Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Duy Lâm

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Duy Lâm có địa chỉ tại Số nhà 219, tổ 32, Phố Kim Đồng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800782032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800782032

Ngày cấp 15-12-2011 Ngày đóng MST 29-08-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Duy Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 026.3855966 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 219, tổ 32, Phố Kim Đồng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 026.3855966 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 219, tổ 32, Phố Kim Đồng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800782032 / 15-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-045 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Toán Hải Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 14, tổ 5-Phường Hợp Giang-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Toán Hải Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800782032, 026.3855966, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Toán Hải Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
5 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110