Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Bảo Lâm

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Bảo Lâm có địa chỉ tại Tổ dân phố 9 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng. Mã số thuế 4800837309 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bảo Lạc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800837309

Ngày cấp 06-06-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Bảo Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bảo Lạc Điện thoại / Fax 0263870254-090348 / 0263870254
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 9 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263870254-090348 / 0263870254
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 9 - Thị trấn Bảo Lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800837309 / 06-06-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mông Hữu Cầu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 9-Thị trấn Bảo Lạc-Huyện Bảo Lạc-Cao Bằng

Tên giám đốc

Mông Hữu Cầu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800837309, 0263870254-090348, Cao Bằng, Huyện Bảo Lạc, Thị Trấn Bảo Lạc, Mông Hữu Cầu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Khai thác gỗ 02210
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663