Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Dung Cao Bằng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Dung Cao Bằng có địa chỉ tại Tổ 1 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800864126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800864126

Ngày cấp 10-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Ngọc Dung Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263750168 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263750168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800864126 / 10-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1-Phường Đề Thám-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Vương Thị Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800864126, 0263750168, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Đề Thám, Vương Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933