Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hòa An

HACL

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hòa An - HACL có địa chỉ tại Số 146, Hoằng Bó 2 - Thị trấn Nước Hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng. Mã số thuế 4800869036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà An

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800869036

Ngày cấp 11-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hòa An

Tên giao dịch

HACL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà An Điện thoại / Fax 0904145389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 146, Hoằng Bó 2 - Thị trấn Nước Hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904145389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 146, Hoằng Bó 2 - Thị trấn Nước Hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800869036 / 11-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thế Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 146, Hoằng Bó 2-Thị trấn Nước Hai-Huyện Hoà An-Cao Bằng

Tên giám đốc

Ngô Thế Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đàm Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800869036, 0904145389, HACL, Cao Bằng, Huyện Hoà An, Thị Trấn Nước Hai, Ngô Thế Ngọc, Đàm Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933