Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cốc Hóa Tây Giang Cao Bằng

TAY GIANG CAO BANG COKE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Cốc Hóa Tây Giang Cao Bằng - TAY GIANG CAO BANG COKE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800869163 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất than cốc

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800869163

Ngày cấp 27-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cốc Hóa Tây Giang Cao Bằng

Tên giao dịch

TAY GIANG CAO BANG COKE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0903295880 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903295880 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800869163 / 27-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 296, đường Bưởi-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hoàng Ninh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất than cốc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4800869163, 0903295880, TAY GIANG CAO BANG COKE JOINT STOCK COMPANY, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Bằng, Trần Hoàng Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
17 Sản xuất máy luyện kim 28230
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990