Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hà Quảng

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hà Quảng có địa chỉ tại Xóm Nà Chang - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800869621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Quảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800869621

Ngày cấp 21-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Hà Quảng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Quảng Điện thoại / Fax 0912927993 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Nà Chang - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912927993 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Nà Chang - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800869621 / 21-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bế Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15-Phường Đề Thám-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Bế Văn Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800869621, 0912927993, Cao Bằng, Huyện Hà Quảng, Xã Xuân Hoà, Bế Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây dược liệu 01282
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400