Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Nam Phong

Công Ty TNHH Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Nam Phong có địa chỉ tại Khách sạn Tây Giang, Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800872857 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800872857

Ngày cấp 18-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Và Chế Biến Khoáng Sản Nam Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263753999 /
Địa chỉ trụ sở

Khách sạn Tây Giang, Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263753999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khách sạn Tây Giang, Tổ 22, đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800872857 / 18-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-043 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 301, T11, CT 18, Đô thị Việt Hưng-Phường Giang Biên-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đại Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lục Thị Miền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800872857, 0263753999, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Bằng, Trần Quốc Tuấn, Trần Đại Minh, Lục Thị Miền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất than cốc 19100
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
15 Sản xuất máy luyện kim 28230
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990