Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Việt Bắc Cao Bằng

CAO BANG VIET BAC FOREST DEVELOPMENT., JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Việt Bắc Cao Bằng - CAO BANG VIET BAC FOREST DEVELOPMENT., JSC có địa chỉ tại Số nhà 16, tổ 27, phố Lý Tự Trọng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800876298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800876298

Ngày cấp 19-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Rừng Việt Bắc Cao Bằng

Tên giao dịch

CAO BANG VIET BAC FOREST DEVELOPMENT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263953479-0962 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, tổ 27, phố Lý Tự Trọng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263953479-0962 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, tổ 27, phố Lý Tự Trọng - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800876298 / 19-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Công Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1009, tòa nhà B3D, khu đô thị Nam Trung Yên-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Công Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800876298, 0263953479-0962, CAO BANG VIET BAC FOREST DEVELOPMENT., JSC, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Trịnh Công Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990