Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Lâm An

LA CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Lâm An - LA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 036, tổ 11 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800882816 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800882816

Ngày cấp 03-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Lâm An

Tên giao dịch

LA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263502868-0913 / 026855555
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 036, tổ 11 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263502868-0913 / 026855555
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 036, tổ 11 - Phường Tân Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800882816 / 03-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Nghệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, đường Đồng Bát-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Hoàng Nghệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800882816, 0263502868-0913, LA CO.,LTD, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Tân Giang, Trần Hoàng Nghệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200