Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Cao Bằng

CABACO,JSC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Cao Bằng - CABACO,JSC có địa chỉ tại P118, Khách sạn Phong Lan - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800884436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800884436

Ngày cấp 12-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Cao Bằng

Tên giao dịch

CABACO,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0919768559-0263 / 0263858643
Địa chỉ trụ sở

P118, Khách sạn Phong Lan - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919768559-0263 / 0263858643
Địa chỉ nhận thông báo thuế P118, Khách sạn Phong Lan - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800884436 / 12-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Duy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 44, tổ 8-Phường Sông Hiến-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Lê Duy Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 4800884436, 0919768559-0263, CABACO,JSC, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Lê Duy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900