Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang

ITL JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang - ITL JSC có địa chỉ tại Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800891458 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800891458

Ngày cấp 14-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Trà Lĩnh - Long Bang

Tên giao dịch

ITL JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0909882868 /
Địa chỉ trụ sở

Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909882868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô: KB08 khu kinh tế cửa khẩu Trà Lĩnh - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800891458 / 14-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Quang Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 54 Phủ Thượng Đoạn-Phường Đông Hải 1-Quận Hải An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800891458, 0909882868, ITL JSC, Cao Bằng, Huyện Trà Lĩnh, Thị Trấn Hùng Quốc, Đinh Quang Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
5 Chăn nuôi gà 01462
6 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
7 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
19 Khai thác đá 08101
20 Khai thác cát, sỏi 08102
21 Khai thác đất sét 08103
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
23 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
30 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
31 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
32 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
35 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
36 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Sản xuất rượu vang 11020
40 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất thuốc hút khác 12009
44 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
45 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
46 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
47 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
48 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
49 Sản xuất giày dép 15200
50 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
51 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
52 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
53 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
54 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
55 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
56 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
57 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
58 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
59 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
60 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
61 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
62 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
63 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
65 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
66 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
67 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
68 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
69 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
70 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
71 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
72 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
73 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
74 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
75 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
76 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
77 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
78 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
79 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
80 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
81 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
82 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
83 Sản xuất đồng hồ 26520
84 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
85 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
86 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
87 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
88 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
89 Sản xuất pin và ắc quy 27200
90 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
91 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
92 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
93 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
94 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
95 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
96 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
97 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
99 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
100 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
101 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
102 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
103 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
104 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
105 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
106 Sản xuất xe có động cơ 29100
107 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
108 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
109 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
110 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
113 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
114 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
115 Truyền tải và phân phối điện 35102
116 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
117 Thoát nước 37001
118 Xử lý nước thải 37002
119 Thu gom rác thải không độc hại 38110
120 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
123 Tái chế phế liệu kim loại 38301
124 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
125 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
126 Xây dựng nhà các loại 41000
127 Xây dựng công trình đường sắt 42101
128 Xây dựng công trình đường bộ 42102
129 Xây dựng công trình công ích 42200
130 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
131 Phá dỡ 43110
132 Chuẩn bị mặt bằng 43120
133 Lắp đặt hệ thống điện 43210
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
135 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
139 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
140 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200