Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc

TRUNG VIET LOC SERVICES ADN TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc - TRUNG VIET LOC SERVICES ADN TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 076, Tổ dân phố 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800893529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800893529

Ngày cấp 05-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Việt Lộc

Tên giao dịch

TRUNG VIET LOC SERVICES ADN TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Lĩnh Điện thoại / Fax 0966295688 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 076, Tổ dân phố 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966295688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 076, Tổ dân phố 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800893529 / 05-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 076, Tổ dân phố 3-Thị trấn Hùng Quốc-Huyện Trà Lĩnh-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800893529, 0966295688, TRUNG VIET LOC SERVICES ADN TRADING COMPANY LIMITED, Cao Bằng, Huyện Trà Lĩnh, Thị Trấn Hùng Quốc, Hoàng Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Chăn nuôi khác 01490
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Khai thác gỗ 02210
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán buôn tổng hợp 46900
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Vận tải bằng xe buýt 49200
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229