Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Trinh Cao Bằng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Trinh Cao Bằng có địa chỉ tại Số nhà 050, Tổ 28 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800893695 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800893695

Ngày cấp 06-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phương Trinh Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 01232139656 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 050, Tổ 28 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01232139656 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 050, Tổ 28 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800893695 / 06-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ma Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 050, Tổ 28-Phường Sông Hiến-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800893695, 01232139656, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Hiến, Ma Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
13 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990