Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng

Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng

Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng - Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng có địa chỉ tại Số nhà 28, Ngõ 111, Tổ 23 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800897227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gà

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800897227

Ngày cấp 14-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 28, Ngõ 111, Tổ 23 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 28, Ngõ 111, Tổ 23 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800897227 / 14-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3::754::010::013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 060, Tổ 18-Phường Sông Bằng-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gà Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800897227, Công Ty TNHH Tiến Thành Cao Bằng, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Nguyễn Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700