Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo Tiến

Bao Tien Services And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo Tiến - Bao Tien Services And Trading Company Limited có địa chỉ tại Tổ dân phố 1, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800898608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800898608

Ngày cấp 18-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Bảo Tiến

Tên giao dịch

Bao Tien Services And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1, Thị Trấn Nguyên Bình, Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800898608 / 18-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mã Hoàng Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4800898608, Bao Tien Services And Trading Company Limited, Cao Bằng, Huyện Nguyên Bình, Thị Trấn Nguyên Bình, Mã Hoàng Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
22 Bán buôn xi măng 46632
23 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
24 Bán buôn kính xây dựng 46634
25 Bán buôn sơn, vécni 46635
26 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
27 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
35 Vận tải đường ống 49400
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
39 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Khách sạn 55101
44 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
45 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ ăn uống khác 56290
52 Cho thuê xe có động cơ 7710
53 Cho thuê ôtô 77101
54 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
55 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
56 Cho thuê băng, đĩa video 77220
57 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
60 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
63 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
64 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200