Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88 - Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88 có địa chỉ tại Tổ 25, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800899256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800899256

Ngày cấp 16-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 25, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800899256 / 16-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4800899256, Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Phát 88, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
91 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
92 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
93 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
94 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
95 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
96 Xay xát 10611
97 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
98 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
99 Sản xuất đường 10720
100 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
101 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
102 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
103 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
104 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
105 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
106 Sản xuất rượu vang 11020
107 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
108 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
109 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
110 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
111 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
112 Sản xuất thuốc lá 12001
113 Sản xuất thuốc hút khác 12009
114 Sản xuất sợi 13110
115 Sản xuất vải dệt thoi 13120
116 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
117 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
118 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
119 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
120 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
121 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
122 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
123 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
124 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
125 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
126 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
127 Sản xuất giày dép 15200
128 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
129 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
130 Bảo quản gỗ 16102
131 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
132 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
133 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
134 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
135 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
136 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
137 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
139 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
140 Bán buôn hoa và cây 46202
141 Bán buôn động vật sống 46203
142 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
143 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
144 Bán buôn gạo 46310
145 Bán buôn thực phẩm 4632
146 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
147 Bán buôn thủy sản 46322
148 Bán buôn rau, quả 46323
149 Bán buôn cà phê 46324
150 Bán buôn chè 46325
151 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
152 Bán buôn thực phẩm khác 46329
153 Bán buôn đồ uống 4633
154 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
156 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
157 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
158 Bán buôn vải 46411
159 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
160 Bán buôn hàng may mặc 46413
161 Bán buôn giày dép 46414
162 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
163 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
164 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
165 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
166 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
167 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
168 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
169 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
170 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
171 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
172 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
173 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
177 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
180 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
182 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
183 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
184 Bán buôn dầu thô 46612
185 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
186 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
187 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
188 Bán buôn quặng kim loại 46621
189 Bán buôn sắt, thép 46622
190 Bán buôn kim loại khác 46623
191 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
192 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
193 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
194 Bán buôn xi măng 46632
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
196 Bán buôn kính xây dựng 46634
197 Bán buôn sơn, vécni 46635
198 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
199 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
200 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
209 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
210 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
211 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
212 Dịch vụ ăn uống khác 56290
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
214 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
216 Xuất bản sách 58110
217 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
218 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
219 Hoạt động xuất bản khác 58190
220 Xuất bản phần mềm 58200