Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quản Lý Du Lịch Cao Bằng

Cao Bang Tourism Management Company Limited

Công Ty TNHH Quản Lý Du Lịch Cao Bằng - Cao Bang Tourism Management Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 37, Ngõ 025, Tổ 10, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800901515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800901515

Ngày cấp 08-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quản Lý Du Lịch Cao Bằng

Tên giao dịch

Cao Bang Tourism Management Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 37, Ngõ 025, Tổ 10, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800901515 / 08-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Linh Đức Huỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4800901515, Cao Bang Tourism Management Company Limited, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Linh Đức Huỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
2 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
3 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
4 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
5 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
15 Vận tải đường ống 49400
16 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
18 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
22 Vận tải hành khách hàng không 51100
23 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
32 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
33 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
34 Bưu chính 53100
35 Chuyển phát 53200
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Khách sạn 55101
38 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
41 Cơ sở lưu trú khác 5590
42 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
43 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
52 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
53 Xuất bản sách 58110
54 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
55 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
56 Hoạt động xuất bản khác 58190
57 Xuất bản phần mềm 58200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê ôtô 77101
60 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
61 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
62 Cho thuê băng, đĩa video 77220
63 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
66 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
67 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
68 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
69 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
70 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
71 Cung ứng lao động tạm thời 78200
72 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
78 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
79 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
80 Dịch vụ điều tra 80300
81 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
82 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
83 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
84 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
85 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110