Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Vci

Vci Logistics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Vci - Vci Logistics Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ 4, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800901667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800901667

Ngày cấp 21-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Vci

Tên giao dịch

Vci Logistics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Cao Bằng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800901667 / 21-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4800901667, Vci Logistics Joint Stock Company, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Bằng, Trần Đại Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
10 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
14 Vận tải hành khách hàng không 51100
15 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
28 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
29 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
30 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
31 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
34 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
36 Bưu chính 53100
37 Chuyển phát 53200