Công ty thuốc lá Lạng sơn có địa chỉ tại 45 Chính cai Phường Hoàng văn Thụ Thị xã Lạng sơn - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900100318 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4900100318 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 11-09-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty thuốc lá Lạng sơn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | Điện thoại / Fax | 025870342 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 45 Chính cai Phường Hoàng văn Thụ Thị xã Lạng sơn - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 025870342 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 45 chính cai Phường Hoàng văn Thụ thị xã Lạng sơn - - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 661UB / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân Tỉnh Lạng sơn | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104760 / 22-12-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh Lạng sơn | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 49 | Tổng số lao động | 49 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Vy Thanh Sáng |
Địa chỉ | số 20 Ngô văn Sở Hoàng văn Thụ | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Phương |
Địa chỉ | Số 160 Đường bắc sơn Đường hoàng văn Thụ | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4900100318, 104760, 025870342, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ Thị Xã Lạng Sơn, Vy Thanh Sáng, Nguyễn Thị Phương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Bắc sơn | thị trấn bắc sơn |
| 2 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Hữu lũng | thị trấn Hữu lũng |
| 3 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Chi lăng | Thị trấn Đồng mỏ |
| 4 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Lộc bình | Thị trấn Lộc bình |
| 5 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Đình lập | Thị trấn Đình lập |
| 6 | 4900100318 | Tổng kho thuốc lá | Thị xã Lạng sơn |
| 7 | 4900100318 | Xưởng sản xuất bình bơm | Thị xã Lạng sơn |
| 8 | 4900100318 | Cửa hàng đại lý thuốc lá bao Đồng đăng | Thị trấn Đồng đăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Bắc sơn | thị trấn bắc sơn |
| 2 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Hữu lũng | thị trấn Hữu lũng |
| 3 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Chi lăng | Thị trấn Đồng mỏ |
| 4 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Lộc bình | Thị trấn Lộc bình |
| 5 | 4900100318 | Trạm thuốc lá Đình lập | Thị trấn Đình lập |
| 6 | 4900100318 | Tổng kho thuốc lá | Thị xã Lạng sơn |
| 7 | 4900100318 | Xưởng sản xuất bình bơm | Thị xã Lạng sơn |
| 8 | 4900100318 | Cửa hàng đại lý thuốc lá bao Đồng đăng | Thị trấn Đồng đăng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900100318 | kho Pũ mỏ | thị xó |
| 2 | 4900100318 | Kho Gia cỏt | Xó Gia cỏt |
| 3 | 4900100318 | Kho Mỹ sơn | thị xó |
| 4 | 4900100318 | Kho Mỏ nhài | Cụm mỏ nhài |
| 5 | 4900100318 | Kho thị trấn Bắc sơn | Thị trấn bắc sơn |
| 6 | 4900100318 | kho Lộc bỡnh | Thị trấn lộc bỡnh |
| 7 | 4900100318 | kho Chi lăng | Thị trấn đồng Mỏ |
| 8 | 4900100318 | Kho Hữu lũng | Thị trấn Hữu lũng |