Công ty Vật tư nông nghiệp có địa chỉ tại 46 Lê lai phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900103189 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4900103189 |
Ngày cấp | 11-09-1998 | Ngày đóng MST | 23-08-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Vật tư nông nghiệp |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | Điện thoại / Fax | 025870093 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 46 Lê lai phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 025870093 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 46 Lê lai phường Hoàng Văn thụ - - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 663 UB / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân Tỉnh Lạng sơn | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104770 / 09-03-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh Lạng sơn | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 82 | Tổng số lao động | 82 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-412-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Hoàng ích |
Địa chỉ | Hoàng tân Hoàng đồng | ||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4900103189, 104770, 025870093, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Hoàng ích
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Tràng định | Tràng định |
| 2 | 4900103189 | Trạm vật tư nônh nghiệp Văn lãng | Văn lãng |
| 3 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp văn quan | Văn quan |
| 4 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Bình gia | Bình gia |
| 5 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Bắc sơn | Băc sơn |
| 6 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Chi lăng | Chi lăng |
| 7 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Hữu lũng | Hữu lũng |
| 8 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Lộc bình | Lộc bình |
| 9 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Đình lập | Đình lập |
| 10 | 4900103189 | Trạm vật tu nông nghiệp Thị xã | thị xã |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Tràng định | Tràng định |
| 2 | 4900103189 | Trạm vật tư nônh nghiệp Văn lãng | Văn lãng |
| 3 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp văn quan | Văn quan |
| 4 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Bình gia | Bình gia |
| 5 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Bắc sơn | Băc sơn |
| 6 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Chi lăng | Chi lăng |
| 7 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Hữu lũng | Hữu lũng |
| 8 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Lộc bình | Lộc bình |
| 9 | 4900103189 | Trạm vật tư nông nghiệp Đình lập | Đình lập |
| 10 | 4900103189 | Trạm vật tu nông nghiệp Thị xã | thị xã |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4900103189 | Kho văn phũng cụng ty | 46 Lờ lai phường Hoàng văn Thụ |
| 2 | 4900103189 | Kho gốc đa thị xó | Trần Đăng Ninh |