Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Lạng Sơn - AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH LạNG SơN có địa chỉ tại Số 03, đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900103975 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4900103975 |
Ngày cấp | 29-09-1998 | Ngày đóng MST | 31-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Lạng Sơn |
Tên giao dịch | AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH LạNG SơN |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | Điện thoại / Fax | 0253717258 / 0253717251 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 03, đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0253717258 / 0253717251 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 03, đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Kinh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 603 / | C.Q ra quyết định | NH Nhà Nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4900103975 / 03-07-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Lạng Sơn | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/7/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 367 | Tổng số lao động | 367 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Vi Văn Việt |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 7, Ngõ 9, đường Nguyễn Du-Phường Đông Kinh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn |
||||
Tên giám đốc | Vi Văn Việt |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hoàng thị Thuỷ |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4900103975, 0253717258, AGRIBANK CHI NHáNH TỉNH LạNG SơN, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Đông Kinh, Vi Văn Việt, Hoàng thị Thuỷ
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4900103975 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4900103975 | Chi nhánh Ngân hàng NN PTNT Thành phố LS | Số 163 Trần Đăng Ninh |
2 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Tràng định | kh1 thị trấn tHấT KHê |
3 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Văn lãng | khu 1 thị trấn Na sầm |
4 | 4900103975 | NHNN và PTNT Bình gia | TT Bình gia |
5 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc sơn | TK Lương văn Chi |
6 | 4900103975 | NHNN và PTNT Văn quan | TT Tu đồn |
7 | 4900103975 | Ngân hàng NN PTNN huyện Cao Lộc | Số 12 khối 6 |
8 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Đồng Đăng | khu nam quan thị trấn Đồng Đăng |
9 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Lộc bình | TT lộc bình |
10 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Chi lăng | Khu chính- Thị trấn Đồng mỏ |
11 | 4900103975 | NHNN và PTNT Đình lập | TT Đình lập |
12 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Hữu lũng | khu An ninh thị trấn Hữu Lũng |
13 | 4900103975 | Phòng giao dịch NHNN & PTNT Tân Thanh | xã Tân Thanh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4900103975 | Chi nhánh Ngân hàng NN PTNT Thành phố LS | Số 163 Trần Đăng Ninh |
2 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Tràng định | kh1 thị trấn tHấT KHê |
3 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Văn lãng | khu 1 thị trấn Na sầm |
4 | 4900103975 | NHNN và PTNT Bình gia | TT Bình gia |
5 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Bắc sơn | TK Lương văn Chi |
6 | 4900103975 | NHNN và PTNT Văn quan | TT Tu đồn |
7 | 4900103975 | Ngân hàng NN PTNN huyện Cao Lộc | Số 12 khối 6 |
8 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Đồng Đăng | khu nam quan thị trấn Đồng Đăng |
9 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Lộc bình | TT lộc bình |
10 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Chi lăng | Khu chính- Thị trấn Đồng mỏ |
11 | 4900103975 | NHNN và PTNT Đình lập | TT Đình lập |
12 | 4900103975 | Ngân hàng NN và PTNT Hữu lũng | khu An ninh thị trấn Hữu Lũng |
13 | 4900103975 | Phòng giao dịch NHNN & PTNT Tân Thanh | xã Tân Thanh |