Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại Quang Huy

Công ty TNHH thương mại Quang Huy có địa chỉ tại Ngã tư Na Làng - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900208008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900208008

Ngày cấp 09-04-2001 Ngày đóng MST 08-05-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại Quang Huy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngã tư Na Làng - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngã tư Na Làng - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp 1402000033 / 27-03-2001 C.Q ra quyết định Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Lạng sơn
GPKD/Ngày cấp 1402000033 / 27-03-2001 Cơ quan cấp Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Lạng sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2001
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-191 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Huấn

Địa chỉ Ngã tư Na Làng- Xã Hoàng Đồng
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900208008, 1402000033, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Hoàng Đồng, Nguyễn Đình Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620