Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Linh

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Linh có địa chỉ tại Km2 quốc lộ 1A cũ, thôn Núi Đá - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900208706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900208706

Ngày cấp 15-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax 0253821359 / 0253821359
Địa chỉ trụ sở

Km2 quốc lộ 1A cũ, thôn Núi Đá - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253821359 / 0253821359
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km2 quốc lộ 1A cũ, thôn Núi Đá - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900208706 / 06-06-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 31 Tổng số lao động 31
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức In

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu ga-Thị trấn Đồng Mỏ-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Đức In

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Lan Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900208706, 0253821359, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Xã Quang Lang, Nguyễn Đức In, Vũ Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320