Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Dung

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Dung có địa chỉ tại Thôn Phai Trần - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900215189 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900215189

Ngày cấp 05-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sơn Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn Điện thoại / Fax (025)3861100 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phai Trần - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3861100 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phai Trần - Xã Hoàng Đồng - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900215189 / 19-03-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 105, khu Dây Thép-Thị trấn Đồng Đăng-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Vũ Hồng Dân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900215189, (025)3861100, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Hoàng Đồng, Vũ Hồng Dân, Nguyễn Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990