Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Lạng Sơn - Hạt 1 Thành Phố Lạng Sơn

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Lạng Sơn - Hạt 1 Thành Phố Lạng Sơn có địa chỉ tại Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn. Mã số thuế 4900219747 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900219747

Ngày cấp 30-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Lạng Sơn - Hạt 1 Thành Phố Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253811605 / 0253812930
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hoàng Tân, Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253811605 / 0253812930
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 2436 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lạng Sơn
GPKD/Ngày cấp 4900219747 / 30-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 30-10-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đức Văn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 299, đường Bắc Sơn, khối 9-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Ba (P.Trách KT)

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900219747, 0253811605, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Xã Hoàng Đồng, Bùi Đức Văn, Đinh Ba (P.Trách KT)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình đường sắt 42101
27 Xây dựng công trình đường bộ 42102
28 Xây dựng công trình công ích 42200
29 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
30 Phá dỡ 43110
31 Chuẩn bị mặt bằng 43120
32 Lắp đặt hệ thống điện 43210
33 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
39 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
40 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
41 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
42 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
43 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
44 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
45 Đại lý xe có động cơ khác 45139
46 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
49 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
50 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Đại lý 46101
53 Môi giới 46102
54 Đấu giá 46103
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
57 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
60 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
64 Bán buôn dầu thô 46612
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
66 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn quặng kim loại 46621
69 Bán buôn sắt, thép 46622
70 Bán buôn kim loại khác 46623
71 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
94 Vận tải hành khách hàng không 51100
95 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
100 Bốc xếp hàng hóa 5224
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
106 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
107 Khách sạn 55101
108 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
109 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
111 Cơ sở lưu trú khác 5590
112 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
113 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
114 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
121 Hoạt động kiến trúc 71101
122 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
123 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
124 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
125 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
126 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
127 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
128 Quảng cáo 73100
129 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
130 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
131 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
132 Cho thuê xe có động cơ 7710
133 Cho thuê ôtô 77101
134 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
135 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
136 Cho thuê băng, đĩa video 77220
137 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
138 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
139 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
140 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
141 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
143 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
144 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
145 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 1Thành phố L.Sơn Thôn Hoàng Tân, xã Hoàng Đồng
2 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 2 Đình Lập Khu 7, TT Đình Lập
3 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 3 Đình lập Khu 2,TT Đình lập
4 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 4 Lộc Bình Số 96, khu Bản Kho, TT Lộc Bình
5 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 5 Văn Lãng Thôn Thâm Mè, xã Hoàng Việt
6 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 6 Tràng Định Khu 5, TT Thất Khê
7 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt7 Văn Quan Phố Đức Tâm 2, TT Văn Quan
8 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 8 Bình Gia Thôn Cốc Rặc, xã Tô Hiệu
9 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 9 Bắc Sơn Tiểu khu Trần Phú, Tt Bắc Sơn
10 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 10 Pác Khuông Thôn Pắc Khuông, xã Thiện Thuật
11 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn Hạt 12 Chi Lăng Thôn Chằm Pháng, xã Quang Lang
12 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội xe - Máy Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
13 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội công trình 1 Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
14 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội công trình 26 Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
15 4900219747 Sàn Giao Dịch Kinh Doanh Bất Động Sản Quảng Lộc 3.6 - Chi Nh 84A đường Lê Lợi
16 4900219747 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Lạn Số 127 đường Trần Quang Khải
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 1Thành phố L.Sơn Thôn Hoàng Tân, xã Hoàng Đồng
2 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 2 Đình Lập Khu 7, TT Đình Lập
3 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 3 Đình lập Khu 2,TT Đình lập
4 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 4 Lộc Bình Số 96, khu Bản Kho, TT Lộc Bình
5 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn -Hạt 5 Văn Lãng Thôn Thâm Mè, xã Hoàng Việt
6 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 6 Tràng Định Khu 5, TT Thất Khê
7 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt7 Văn Quan Phố Đức Tâm 2, TT Văn Quan
8 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 8 Bình Gia Thôn Cốc Rặc, xã Tô Hiệu
9 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 9 Bắc Sơn Tiểu khu Trần Phú, Tt Bắc Sơn
10 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Hạt 10 Pác Khuông Thôn Pắc Khuông, xã Thiện Thuật
11 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn Hạt 12 Chi Lăng Thôn Chằm Pháng, xã Quang Lang
12 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội xe - Máy Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
13 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội công trình 1 Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
14 4900219747 CN CTCP Quản lý & XD giao thông L Sơn - Đội công trình 26 Số 127, đường Trần Quang Khải, P Chi Lăng
15 4900219747 Sàn Giao Dịch Kinh Doanh Bất Động Sản Quảng Lộc 3.6 - Chi Nh 84A đường Lê Lợi
16 4900219747 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Quản Lý Và Xây Dựng Giao Thông Lạn Số 127 đường Trần Quang Khải
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4900219747 Kho hạt 1- Thị xó Hoàng đồng
2 4900219747 Kho hạt 2 TT Đỡnh lập
3 4900219747 Kho hạt 3 nt
4 4900219747 Kho hạt 4 TT Lộc bỡnh
5 4900219747 Kho hạt 5 Xó Hoàng việt
6 4900219747 Kho hạt 6 TT Thất khờ
7 4900219747 Kho hạt 7 TT Tu đồn
8 4900219747 Kho hạt 8 Xó Tụ hiệu
9 4900219747 Kho hạt 9 TT Bắc sơn
10 4900219747 Kho hạt 10 Pắc khuụng- Thiện thuật
11 4900219747 Kho hạt 11 Văn mịch- Hồng Phong
12 4900219747 Kho hạt 12 Quang lang
13 4900219747 Kho hàng đội xe mỏy 127- Trần Quang Khải- Chi lăng