Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức có địa chỉ tại Thôn Đại Sơn - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900223905 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900223905

Ngày cấp 23-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253861266 / 810565
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Sơn - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253861266 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đại Sơn - Xã Hợp Thành - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900223905 / 04-10-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17 đường Ngô Quyền-Phường Vĩnh Trại-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Đình Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Pham Huy Tung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900223905, 0253861266, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Xã Hợp Thành, Nguyễn Đình Vũ, Pham Huy Tung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
23 Cho thuê xe có động cơ 7710
24 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990