Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Nam Sơn

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Nam Sơn có địa chỉ tại Khu I - Thị trấn Thất Khê - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900224627 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tràng Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900224627

Ngày cấp 21-10-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Xây Dựng Nam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tràng Định Điện thoại / Fax 025.3883369 /
Địa chỉ trụ sở

Khu I - Thị trấn Thất Khê - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025883369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu I - Thị trấn thất khê - - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900224627 / 28-08-2011 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2003 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 57 Tổng số lao động 57
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn úy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu I-Thị trấn Thất Khê-Huyện Tràng Định-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đinh Văn úy

Địa chỉ Khu I - Thị trấn thất khê
Kế toán trưởng

Lâm Quang Hưng

Địa chỉ Khu I - Thị Trấn Thất Khê
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900224627, 025.3883369, Lạng Sơn, Huyện Tràng Định, Thị Trấn Thất Khê, Đinh Văn úy, Lâm Quang Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100