Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trung Việt

TJS.CO

Công Ty Cổ Phần Trung Việt - TJS.CO có địa chỉ tại Số 54, đường Bắc Sơn - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900224803 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900224803

Ngày cấp 18-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trung Việt

Tên giao dịch

TJS.CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253870948 / 0253878799
Địa chỉ trụ sở

Số 54, đường Bắc Sơn - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253870948 / 0253878799
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 54, đường Bắc Sơn - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp 1288QA / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Lạng Sơn
GPKD/Ngày cấp 4900224803 / 24-09-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2003
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79, đường Lê Lai-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Kim Ngân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900224803, 0253870948, TJS.CO, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Văn Chung, Vũ Kim Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác và thu gom than bùn 08920
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
32 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
33 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải đường ống 49400
42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
49 Dịch vụ ăn uống khác 56290
50 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Đại lý du lịch 79110
54 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200