Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghiệp Lạng Sơn

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghiệp Lạng Sơn có địa chỉ tại Số 113, phố Muối - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900226222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900226222

Ngày cấp 09-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Công Nghiệp Lạng Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253876326 /
Địa chỉ trụ sở

Số 113, phố Muối - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253876326 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 113, phố Muối - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900226222 / 14-11-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 113, phố Muối-Phường Tam Thanh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đặng Xuân Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Hoài Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900226222, 0253876326, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Tam Thanh, Đặng Xuân Quang, Hoàng Hoài Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Hoạt động thể thao khác 93190
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210