Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Minh

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Minh có địa chỉ tại Phố Tân Minh - Thị trấn Văn Quan - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900231663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900231663

Ngày cấp 24-06-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại - Dịch Vụ Tân Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Quan Điện thoại / Fax 025830235 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tân Minh - Thị trấn Văn Quan - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025830235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tân Minh - Thị trấn Văn Quan - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900231663 / 09-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Tân Minh-Thị trấn Văn Quan-Huyện Văn Quan-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hoàng Thị Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Kim

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4900231663, 025830235, Lạng Sơn, Huyện Văn Quan, Thị Trấn Văn Quan, Hoàng Thị Minh, Trần Thị Kim

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Bốc xếp hàng hóa 5224
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300