Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Hải Anh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Hải Anh có địa chỉ tại Thôn Mai Tùng - Xã Mai Sao - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900239422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900239422

Ngày cấp 07-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dương Hải Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax (025)3820484 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Mai Tùng - Xã Mai Sao - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3820484 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Mai Tùng - Xã Mai Sao - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900239422 / 20-02-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Minh Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lạng Nắc-Xã Mai Sao-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đoàn Minh Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Nhất

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900239422, (025)3820484, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Xã Mai Sao, Đoàn Minh Phượng, Nguyễn Văn Nhất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933