Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tùng Lộc

Công Ty TNHH Mtv Tùng Lộc có địa chỉ tại tổ 2, khối 7 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900239849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900239849

Ngày cấp 24-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tùng Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 02538602230253 /
Địa chỉ trụ sở

tổ 2, khối 7 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253860223 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế tổ 2, khối 7 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900239849 / 06-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Na

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu đô thị Phú Lộc 4, khối VI-Phường Vĩnh Trại-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hoàng Thị Na

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Hồng Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 4900239849, 02538602230253, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Cao Lộc, Hoàng Thị Na, Phan Thị Hồng Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
11 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
12 Cho thuê xe có động cơ 7710