Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Đức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Đức có địa chỉ tại Thôn Nông Lục - Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900249646 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900249646

Ngày cấp 21-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sơn Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bắc Sơn Điện thoại / Fax (025)3739167 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nông Lục - Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3739167 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nông Lục - Xã Hưng Vũ - Huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900249646 / 03-07-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 402, đường Bà Triệu-Phường Đông Kinh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Trần Thị Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4900249646, (025)3739167, Lạng Sơn, Huyện Bắc Sơn, Xã Hưng Vũ, Trần Thị Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933