Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Luyện Kim Phương Liên

PHUONG LIEN CO., LTD

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Luyện Kim Phương Liên - PHUONG LIEN CO., LTD có địa chỉ tại khu Thống nhất I - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900260914 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900260914

Ngày cấp 06-09-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Luyện Kim Phương Liên

Tên giao dịch

PHUONG LIEN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax 025382045709835 / 0253820457
Địa chỉ trụ sở

khu Thống nhất I - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025382045709835 / 0253820457
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu Thống nhất I - Thị trấn Đồng Mỏ - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900260914 / 22-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2007
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Thống Nhất I-Thị trấn Đồng Mỏ-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hoàng Văn Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cam Diệu Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900260914, 025382045709835, PHUONG LIEN CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Thị Trấn Đồng Mỏ, Hoàng Văn Phương, Cam Diệu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933