Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tân Hoa

TAN HOA CO.,LTD

Công Ty TNHH Mtv Tân Hoa - TAN HOA CO.,LTD có địa chỉ tại Khu Tân Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900269353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900269353

Ngày cấp 24-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tân Hoa

Tên giao dịch

TAN HOA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax (025)3826942 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tân Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3826942 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tân Hoa - Xã Hồ Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900269353 / 21-01-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hoàng Cát

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Trần Đăng Ninh-Thị trấn Bắc Sơn-Huyện Bắc Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Vũ Hoàng Cát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Hồng Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900269353, (025)3826942, TAN HOA CO.,LTD, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Hồ Sơn, Vũ Hoàng Cát, Nông Hồng Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933