Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt có địa chỉ tại Nam Sơn - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang. Mã số thuế 4900270750 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900270750

Ngày cấp 13-03-2008 Ngày đóng MST 21-07-2015
Tên chính thức

Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Phát Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Fax 0978884558 /
Địa chỉ trụ sở

Nam Sơn - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978884558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nam Sơn - Xã Nam Dương - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900270750 / 07-03-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Giang
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quốc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Năm Mẫu-Xã Thượng Yên Công-Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900270750, 0978884558, Bắc Giang, Huyện Lục Ngạn, Xã Nam Dương, Đặng Quốc Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai thác và thu gom than bùn 08920
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
18 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
28 Đúc sắt thép 24310
29 Đúc kim loại màu 24320
30 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
31 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
39 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
40 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
41 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
44 Sản xuất máy luyện kim 28230
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
47 Sản xuất xe có động cơ 29100
48 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
49 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
50 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
53 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
54 Sửa chữa thiết bị điện 33140
55 Sửa chữa thiết bị khác 33190
56 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
57 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
58 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Vận tải hành khách đường sắt 49110
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Vận tải đường ống 49400
85 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
92 Bốc xếp hàng hóa 5224
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
94 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4900270750 Chi nhánh công ty cổ phần XNK Phát Đạt tại Bắc Giang Thôn Nam trung, xã Nam dương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4900270750 Chi nhánh công ty cổ phần XNK Phát Đạt tại Bắc Giang Thôn Nam trung, xã Nam dương