Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

HTX dịch vụ & phát triển nông nghiệp đoàn kết Chi Lăng

HTX dịch vụ & phát triển nông nghiệp đoàn kết Chi Lăng có địa chỉ tại Thôn Đồng ngầu, Xã Chi Lăng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900279175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900279175

Ngày cấp 08-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

HTX dịch vụ & phát triển nông nghiệp đoàn kết Chi Lăng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng ngầu, Xã Chi Lăng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Ngầu, Xã Chi Lăng - - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1407I00025 / 25-06-2008 Cơ quan cấp phòng tài chính - kế hoạch
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2008
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-756-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Ngầu, Xã Chi Lăng-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phan Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Văn én

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900279175, 1407I00025, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Xã Chi Lăng, Phan Tiến Dũng, Hoàng Văn én

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620