Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gia Lộc

GIA LOC., JSC

Công Ty Cổ Phần Gia Lộc - GIA LOC., JSC có địa chỉ tại Mỏ cát sỏi Hùng Sơn, Thôn Bản Chu - Xã Hùng Sơn - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900284351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tràng Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900284351

Ngày cấp 24-09-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gia Lộc

Tên giao dịch

GIA LOC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tràng Định Điện thoại / Fax 0253854558 / 0253854558
Địa chỉ trụ sở

Mỏ cát sỏi Hùng Sơn, Thôn Bản Chu - Xã Hùng Sơn - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253854558 / 0253854558
Địa chỉ nhận thông báo thuế Mỏ cát sỏi Hùng Sơn, Thôn Bản Chu - Xã Hùng Sơn - Huyện Tràng Định - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900284351 / 23-09-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-09-2008
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngách 64/33, Nguyễn Lương Bằng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900284351, 0253854558, GIA LOC., JSC, Lạng Sơn, Huyện Tràng Định, Xã Hùng Sơn, Nguyễn Quang Huy, Vũ Thị Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920