Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1tv Phượng Hoàng

Công Ty TNHH 1tv Phượng Hoàng có địa chỉ tại Khu Tân Mỹ I - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900301053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900301053

Ngày cấp 13-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1tv Phượng Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0912107942 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tân Mỹ I - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912107942 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tân Mỹ I - Thị trấn Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900301053 / 13-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Văn Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Tân Mỹ I-Thị trấn Hữu Lũng-Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Đàm Văn Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Trung Chí

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900301053, 0912107942, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Thị Trấn Hữu Lũng, Đàm Văn Phượng, Hoàng Trung Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933