Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Lộc

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Lộc có địa chỉ tại Khu Cổng Vàng, thôn Bến Lường - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900308002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900308002

Ngày cấp 07-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân An Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0916631890 / 01666755265
Địa chỉ trụ sở

Khu Cổng Vàng, thôn Bến Lường - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916631890 / 01666755265
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Cổng Vàng, thôn Bến Lường - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900308002 / 09-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39, đường Nguyễn Thái Học, khối Hùng Vương-Phường Chi Lăng-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hoạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Anh Trâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4900308002, 0916631890, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Minh Sơn, Nguyễn Thị Hoạt, Nguyễn Thị Anh Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610