Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH 1 TV Huân Trường

Công ty TNHH 1 TV Huân Trường có địa chỉ tại 488 B, đường Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900335912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900335912

Ngày cấp 22-06-2009 Ngày đóng MST 22-07-2011
Tên chính thức

Công ty TNHH 1 TV Huân Trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253713485 /
Địa chỉ trụ sở

488 B, đường Trần Đăng Ninh, Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253713485 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 488 B, đường Trần Đăng Ninh, P Hoàng Văn Thụ - - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900335912 / 22-06-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huân

Địa chỉ chủ sở hữu

488 B, đường Trần Đăng Ninh, P Hoàng Văn Thụ-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4900335912, 0253713485, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Huân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663