Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Minh Thành

Công Ty TNHH Mtv Minh Thành có địa chỉ tại Xóm Hố Mười - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900365000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900365000

Ngày cấp 12-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Minh Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hữu Lũng Điện thoại / Fax 0978213572 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Hố Mười - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978213572 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Hố Mười - Xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900365000 / 05-12-2011 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mông Thế Hùng (Tạ Tiến Trung)

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29, ngõ 28, đường Bà Triệu-Phường Đông Kinh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Mông Thế Hùng (Tạ Tiến Trung)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Trung Chí

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4900365000, 0978213572, Lạng Sơn, Huyện Hữu Lũng, Xã Minh Sơn, Mông Thế Hùng (Tạ Tiến Trung), Hoàng Trung Chí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933