Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hà Thắm

Công Ty TNHH Mtv Hà Thắm có địa chỉ tại Lô số NLK 03 - 19, Khu dân cư N16 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900369968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900369968

Ngày cấp 27-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hà Thắm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 025.3876910 /
Địa chỉ trụ sở

Lô số NLK 03 - 19, Khu dân cư N16 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 025.3876910 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số NLK 03 - 19, Khu dân cư N16 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900369968 / 14-09-2011 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Xuân Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, ngõ 5, đường Mỹ Sơn-Phường Vĩnh Trại-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Hà Xuân Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4900369968, 025.3876910, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Cao Lộc, Hà Xuân Thắm, Hoàng Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933