Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thịnh Vượng

Công Ty TNHH Mtv Thịnh Vượng có địa chỉ tại Số 11 Bãi Kiểm hóa - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900404605 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900404605

Ngày cấp 12-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thịnh Vượng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lãng Điện thoại / Fax (025)3528851098351 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11 Bãi Kiểm hóa - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3528851098351 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11 Bãi Kiểm hóa - Xã Tân Thanh - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900404605 / 13-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-228 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vỹ Thượng-Xã Hoàng Đồng-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900404605, (025)3528851098351, Lạng Sơn, Huyện Văn Lãng, Xã Tân Thanh, Phạm Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610