Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Trường Thạch

Công Ty TNHH Mtv Trường Thạch có địa chỉ tại Số 96, đường Nhị Thanh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900405849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900405849

Ngày cấp 15-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Trường Thạch

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 02538758760988036 /
Địa chỉ trụ sở

Số 96, đường Nhị Thanh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02538758760988036 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 96, đường Nhị Thanh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900405849 / 11-07-2011 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Vĩnh Khương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 100, đường Nhị Thanh-Phường Tam Thanh-Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Phạm Vĩnh Khương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thúy Ngọc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900405849, 02538758760988036, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Tam Thanh, Phạm Vĩnh Khương, Hoàng Thúy Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221