Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Toàn Phát

TOAN PHAT., JSC

Công Ty Cổ Phần Toàn Phát - TOAN PHAT., JSC có địa chỉ tại Số 319, đường Bà Triệu - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900483068 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900483068

Ngày cấp 31-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Toàn Phát

Tên giao dịch

TOAN PHAT., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn Điện thoại / Fax 0253745400 / 0253745401
Địa chỉ trụ sở

Số 319, đường Bà Triệu - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253745400 / 0253745401
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 319, đường Bà Triệu - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900483068 / 06-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Văn Tung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900483068, 0253745400, TOAN PHAT., JSC, Lạng Sơn, Thành Phố Lạng Sơn, Phường Vĩnh Trại, Hoàng Tuấn, Dương Văn Tung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933