Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân An

TAN AN CO., LTD

Công Ty TNHH Tân An - TAN AN CO., LTD có địa chỉ tại Tổ 5, khối 1 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900547561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900547561

Ngày cấp 06-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân An

Tên giao dịch

TAN AN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 0253861928 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5, khối 1 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0253861928 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5, khối 1 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900547561 / 02-11-2011 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Không phải nộp thuế giá trị
Chủ sở hữu

Mông Văn Dũng (Tân)

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Phai Luông-Xã Hợp Thành-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Mông Văn Dũng (Tân)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thúy Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900547561, 0253861928, TAN AN CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Cao Lộc, Mông Văn Dũng (Tân), Hoàng Thúy Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
11 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300