Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Minh

TUAN MINH.,JSC

Công Ty CP Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Minh - TUAN MINH.,JSC có địa chỉ tại Ga Đồng Đăng, khu Vườn Sái - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900609465 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900609465

Ngày cấp 11-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Minh

Tên giao dịch

TUAN MINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax 01658136539,0976106 / 0253854020
Địa chỉ trụ sở

Ga Đồng Đăng, khu Vườn Sái - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01658136539, /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ga Đồng Đăng - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900609465 / 11-09-2010 Cơ quan cấp Province Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-225 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bá Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Minh Quang-Xã Tiên Điền-Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900609465, 01658136539,0976106, TUAN MINH.,JSC, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Đồng Đăng, Lê Bá Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
14 Bốc xếp hàng hóa 5224