Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Tâm Anh

Công Ty CP Tâm Anh có địa chỉ tại Thôn Than Muội - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900613655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900613655

Ngày cấp 15-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Tâm Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chi Lăng Điện thoại / Fax (025)3821282 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Than Muội - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3821282 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Than Muội - Xã Quang Lang - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900613655 / 15-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Lạng Sơn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Than Muội-Xã Quang Lang-Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Duyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900613655, (025)3821282, Lạng Sơn, Huyện Chi Lăng, Xã Quang Lang, Nguyễn Thị Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730