Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đăng Vinh

DANG VINH CO., LTD

Công Ty TNHH Đăng Vinh - DANG VINH CO., LTD có địa chỉ tại Số 273, khu Dây Thép - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn. Mã số thuế 4900614176 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4900614176

Ngày cấp 22-10-2010 Ngày đóng MST 13-07-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đăng Vinh

Tên giao dịch

DANG VINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cao Lộc Điện thoại / Fax (025)3851217 /
Địa chỉ trụ sở

Số 273, khu Dây Thép - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (025)3851217 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 273, khu Dây Thép - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4900614176 / 22-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 112, khu Lò Rèn-Thị trấn Đồng Đăng-Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4900614176, (025)3851217, DANG VINH CO., LTD, Lạng Sơn, Huyện Cao Lộc, Thị Trấn Đồng Đăng, Trần Thị Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Bốc xếp hàng hóa 5224